DỊCH KINH ĐẠI TOÀN
KINH DỊCH
Nhân Tử Nguyễn Văn Thọ & Huyền Linh Yến
Lê



»
Hệ
Từ Thượng
»
Hệ
Từ Hạ
»
Thuyết Quái
»
Tự Quái
»
Tạp Quái
»
Phụ lục
▼
Click vào từng quẻ để
xem ▼
1

Kiền Vi
Thiên |
2

Khôn Vi
Địa |
3

Thủy Lôi
Truân |
4

Sơn Thủy
Mông |
5

Thủy Thiên
Nhu |
6

Thiên Thủy
Tụng |
7

Địa Thủy Sư |
8

Thủy Địa Tỷ |
9

PhongThiên
Tiểu Súc |
10

Thiên Trạch
Lý |
11

Địa Thiên
Thái |
12

Thiên Địa Bĩ |
13

Thiên Hỏa
Đồng Nhân |
14

Hỏa Thiên
Đại Hữu |
15

Địa Sơn
Khiêm |
16

Lôi Địa Dự |
17

Trạch Lôi
Tùy
|
18

Sơn Phong Cổ
|
19

Địa Trạch
Lâm |
20

Phong Địa
Quan |
21

Hỏa Lôi
Phệ Hạp |
22

Sơn Hỏa Bí |
23

Sơn Địa Bác |
24

Địa Lôi Phục |
25

Thiên Lôi Vô
Vọng |
26

Sơn Thiên
Đại Súc |
27

Sơn Lôi Di |
28

Trạch Phong
Đại Quá |
29

Khảm Vi
Thủy |
30

Ly
Vi Hỏa |
31

Trạch Sơn
Hàm |
32

Lôi Phong
Hằng |
33

Thiên Sơn
Độn |
34

Lôi Thiên
Đại Tráng |
35

Hỏa Địa Tấn |
36

Địa Hỏa Minh
Di |
37

PhongHỏa Gia
Nhân |
38

Hỏa Trạch
Khuê |
39

Thủy Sơn
Kiển |
40

Lôi Thủy
Giải |
41

Sơn Trạch
Tổn |
42

Phong Lôi
Ích |
43

Trạch Thiên
Quải |
44

Thiên Phong
Cấu |
45

Trạch Địa
Tụy |
46

Địa Phong
Thăng |
47

Trạch Thủy
Khốn |
48

Thủy Phong
Tỉnh |
49

Trạch Hỏa
Cách |
50

Hỏa Phong
Đỉnh |
51

Chấn
Vi Lôi |
52

Cấn
Vi Sơn |
53

Phong Sơn
Tiệm |
54

Lôi Trạch
Quy Muội |
55

Lôi Hỏa
Phong |
56

Hỏa Sơn
Lữ |
57

Tốn Vi
Phong |
58

Đoài Vi
Trạch |
59

Phong Thủy
Hoán |
60

Thủy Trạch
Tiết |
61

Phong Trạch
Trung Phu |
62

Lôi Sơn Tiểu
Quá
|
63

Thủy Hỏa Ký
Tế |
64

Hỏa Thủy Vị
Tế |
Thượng Kinh: quẻ 1—30
; Hạ Kinh: quẻ 31—64 |